Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
1. Account receivables |
Khoản phải thu Số tiền mà một tổ chức có quyền nhận trong một khoảng thời gian nhất định (nói 30 ngày) so với việc phân phối sản phẩm / dịch vụ. |
2. Bell desk | Bàn chuông
Một phần mở rộng của quầy lễ tân đối phó với các dịch vụ khách được cá nhân hóa. |
3. Cancellation charges |
Phí hủy đặt phòng Đây là những chi phí mà khách đã chịu khi hủy đặt phòng đã được xác nhận hoặc không được hiển thị khi đặt phòng đã được xác nhận. |
4. Concierge |
Dịch vụ trợ giúp đặc biệt Bàn thông tin hỗ trợ khách vận chuyển, đặt các sự kiện bên ngoài khách sạn. |
5. GRC |
GRC Thẻ đăng ký khách, mà khách cần phải điền vào với hình thức cá nhân tại thời điểm đăng ký |
6. Guest |
Khách Khách hàng của khách sạn đang được phục vụ. |
7. No-show |
Không đến Một khách đã đặt chỗ ở không đến ở tại khách sạn |
8. Standard Room |
Phòng tiêu chuẩn Đây thường là phòng rẻ nhất trong một khách sạn; phòng cơ bản nhất được bán, với các tiện nghi cơ bản nhất. Cũng có thể được gọi là "Phòng đơn". Thường sẽ có một giường đôi hoặc cỡ Queen. |
9. Double Room |
Phòng đôi Một căn phòng cơ bản, nhưng được trang bị một cách dễ dàng và thoải mái chứa hai khách, thường là với một giường cỡ Queen hoặc hai giường đôi hoặc hai giường đơn. |
10. Suite | Phòng Suite
Một phòng được trang bị đầy đủ, thường bao gồm một phòng ngủ tách biệt với khu vực phòng khách. Một suite sẽ rất có thể có một bếp nhỏ, và có lẽ một quầy bar hoặc bàn ăn để ăn.
|
Phần mềm quản lý nhà hàng Cloud Menu
7 Lĩnh vực hoạt động chính trong khách sạn
Top phần mềm quản lý nhà hàng tốt nhất
Khái niệm phần mềm quản lý khách sạn
OTA là gì trong quản lý khách sạn
Đăng ký khách sạn lên trang booking.com
Nghệ thuật quảng cáo khách sạn
Làm sao chọn phần mềm quản lý khách sạn
Quản trị nhân sự trong khách sạn
Phần mềm quản lý khách sạn Sophia PMS